Có 4 kết quả:
佩飾 pèi shì ㄆㄟˋ ㄕˋ • 佩饰 pèi shì ㄆㄟˋ ㄕˋ • 配飾 pèi shì ㄆㄟˋ ㄕˋ • 配饰 pèi shì ㄆㄟˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornament
(2) pendant
(2) pendant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornament
(2) pendant
(2) pendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornament (jewelry, accoutrements etc)
(2) decorations
(2) decorations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornament (jewelry, accoutrements etc)
(2) decorations
(2) decorations
Bình luận 0